License là gì? Lợi ích của việc sử dụng Software License

calendar_today 09-09-2024

License là gì?

License (giấy phép phần mềm) là một thỏa thuận pháp lý giữa nhà phát triển phần mềm và người sử dụng, quy định các quyền và hạn chế liên quan đến việc sử dụng phần mềm. Thay vì sở hữu phần mềm, người dùng chỉ được cấp quyền sử dụng theo các điều khoản nhất định. Có nhiều loại license khác nhau, từ các giấy phép mã nguồn mở (open source), cho phép người dùng truy cập mã nguồn và chỉnh sửa phần mềm, đến các giấy phép thương mại (commercial license), yêu cầu người dùng trả phí để sử dụng phần mềm.

License ảnh hưởng như thế nào trong kinh doanh?

License trong kinh doanh phần mềm đóng vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ mà còn tạo ra nguồn thu ổn định cho doanh nghiệp. Bằng cách cấp phép sử dụng phần mềm hợp pháp, doanh nghiệp có thể kiểm soát việc phân phối và sử dụng sản phẩm của mình, giảm thiểu rủi ro liên quan đến vi phạm bản quyền. License cũng giúp doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hỗ trợ, bảo trì và cập nhật thường xuyên, nâng cao trải nghiệm người dùng và đảm bảo phần mềm luôn an toàn, hiệu quả. 


Untitled

Hơn nữa, việc sử dụng phần mềm có license còn tạo sự chuyên nghiệp, uy tín với khách hàng và đối tác, đồng thời giúp quản lý, kiểm soát chặt chẽ các điều khoản sử dụng, tránh tình trạng vượt quá phạm vi cho phép.

Software License

Giấy phép phần mềm (Software license) là một tài liệu pháp lý quy định rõ ràng các điều kiện và hướng dẫn liên quan đến việc sử dụng và phân phối phần mềm. Nó cung cấp cho người dùng cuối quyền sử dụng một hoặc nhiều bản sao của phần mềm mà không vi phạm bản quyền, đồng thời xác định trách nhiệm của các bên trong thỏa thuận. 

Giấy phép phần mềm thường bao gồm các điều khoản về việc sử dụng hợp lý, giới hạn trách nhiệm, bảo hành và từ chối trách nhiệm. Nó cũng quy định các biện pháp bảo vệ nếu phần mềm hoặc việc sử dụng phần mềm xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của bên thứ ba. Software license thường là: độc quyền, miễn phí và nguồn mở. Điểm khác biệt giữa các loại license này là điều kiện về việc người dùng có được phân phối hay sao chép để phát triển phần mềm trong tương lai hay không.


Role Of Software License Management 768x479

Phân biệt các loại Software License

Trong ngành phần mềm, giấy phép được phân chia chủ yếu thành hai loại dựa trên các quy định về bản quyền:

  • Giấy phép miễn phí và mã nguồn mở (FOSS): Các giấy phép này cho phép người dùng tiếp cận mã nguồn của phần mềm và thay đổi theo nhu cầu của họ. Phần mềm mã nguồn mở không chỉ được cung cấp miễn phí, mà còn cho phép người dùng tùy chỉnh và cải tiến sản phẩm, tạo cơ hội cho cộng đồng đóng góp và phát triển phần mềm theo cách mà họ mong muốn.
  • Giấy phép độc quyền (Proprietary License): Loại giấy phép này cung cấp quyền sử dụng phần mềm mà không cho phép người dùng truy cập hoặc sửa đổi mã nguồn. Người dùng chỉ có quyền sử dụng phần mềm theo các điều kiện được quy định sẵn, và thường không được phép thực hiện các hành vi như đảo ngược kỹ thuật để khai thác mã nguồn. Giấy phép độc quyền giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của nhà phát triển và duy trì sự kiểm soát đối với sản phẩm phần mềm.

Tuy nhiên, để phân biệt rõ hơn giữa 2 loại phần mềm mã nguồn mở và đóng thì ta có thể phân loại thành 5 loại sau đây:

  • Public Domain (Miễn phí công cộng): Phần mềm thuộc loại này hoàn toàn miễn phí và không có ràng buộc về bản quyền. Người dùng có thể tự do sử dụng, thay đổi và tích hợp mã nguồn vào ứng dụng khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phần mềm này có thể không đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về chất lượng và bảo mật mà doanh nghiệp yêu cầu.
  • Lesser General Public License (LGPL): Giấy phép này cho phép các nhà phát triển tích hợp các thư viện mã nguồn mở vào phần mềm của họ mà không cần phải tuân theo các điều kiện của giấy phép công cộng mạnh mẽ. Các nhà phát triển có thể chọn bất kỳ giấy phép nào cho phần mềm của mình, nhưng vẫn phải tuân thủ các yêu cầu cơ bản của LGPL cho phần mềm tích hợp.
  • Permissive Licenses (Giấy phép cho phép): Những giấy phép này cho phép phân phối và sửa đổi phần mềm với ít yêu cầu hơn so với các giấy phép khác. Các giấy phép phổ biến như Apache, BSD và MIT đều thuộc loại này, yêu cầu thông báo rõ ràng về giấy phép, bản quyền và nhãn hiệu mà không ràng buộc việc duy trì cùng một giấy phép cho mã nguồn mở mới.
  • Copyleft (Bản quyền mở): Đây là loại giấy phép yêu cầu mọi phần mềm phân phối hoặc sửa đổi dựa trên mã nguồn gốc phải tuân theo cùng một loại giấy phép. Điều này có nghĩa là mọi sản phẩm mới chứa mã nguồn mở đều phải tuân thủ các điều khoản của giấy phép copyleft, đảm bảo tính nhất quán và tự do cho mã nguồn mở.
  • Proprietary License (Giấy phép độc quyền): Đây là loại giấy phép hạn chế nhất, cấm sao chép, sửa đổi hoặc phân phối phần mềm. Giấy phép độc quyền bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của nhà phát triển và không cho phép người dùng tiếp cận mã nguồn, đảm bảo kiểm soát hoàn toàn đối với phần mềm.

Tầm quan trọng và các ví dụ về Software License

Ví dụ 1: Giấy phép nổi (Floating Licensing) - Netflix

Netflix, dịch vụ xem video theo yêu cầu, cung cấp các gói đăng ký cho phép người dùng phát nội dung trên nhiều thiết bị. Với gói tiêu chuẩn, người dùng có thể phát video trên tối đa 2 thiết bị cùng một lúc, tương đương với hai giấy phép trong kho giấy phép của họ. Khi một thiết bị bắt đầu phát nội dung, một giấy phép được kiểm tra ra và gán cho thiết bị đó.

Nếu một người dùng khác cùng tài khoản bắt đầu phát nội dung trên thiết bị thứ hai, giấy phép thứ hai sẽ được kiểm tra ra. Nếu có người thứ ba cố gắng phát nội dung trên thiết bị thứ ba, họ sẽ không thể làm được vì giới hạn số lượng giấy phép đã đạt mức tối đa. Hệ thống cấp phép của Netflix quản lý các giấy phép một cách linh hoạt, đảm bảo kiểm soát nghiêm ngặt quyền sở hữu trí tuệ.

Ví dụ 2: Giấy phép theo mức sử dụng (Metered Licensing) - Otter

Otter là phần mềm chuyển đổi giọng nói thành văn bản nổi bật, cung cấp bản sao chính xác khi nhấn nút ghi âm trên màn hình chính của ứng dụng. Các gói trả phí có sẵn, tuy nhiên, người dùng đã đăng ký có thể ghi âm và chuyển đổi đến 600 phút giọng nói mỗi tháng miễn phí. Một bộ đếm thời gian được kích hoạt khi bắt đầu ghi âm và dừng lại khi người dùng nhấn nút dừng, nghĩa là người dùng chỉ phải trả phí cho thời gian sử dụng thực tế.

Màn hình chính của ứng dụng cho biết số phút còn lại mỗi tháng và số ngày trước khi đồng hồ đếm ngược reset. Sau khi 600 phút được sử dụng hết, người dùng vẫn có thể truy cập các dự án chuyển đổi hiện có, nhưng không thể thực hiện bản chuyển đổi mới cho đến khi số phút được làm mới hoặc mua giấy phép cao cấp. Otter là một ví dụ xuất sắc về giấy phép theo mức sử dụng, kết hợp tính tiện lợi với việc kiểm soát chặt chẽ, từ đó giúp thúc đẩy doanh số.

Tại sao Software License lại quan trọng?

Giấy phép phần mềm đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quyền hạn và nghĩa vụ của tất cả các bên liên quan, từ tác giả, nhà cung cấp đến người dùng cuối. Đối với nhà phát triển phần mềm, giấy phép bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và bí mật thương mại của họ dựa trên luật bản quyền, đồng thời hạn chế các hành vi sửa đổi và phân phối mã nguồn mà không được phép. Hơn nữa, giấy phép giúp giảm thiểu trách nhiệm pháp lý của nhà cung cấp bằng cách quy định rõ ràng các điều kiện sử dụng phần mềm.


Soft1

Đối với người dùng, giấy phép làm rõ những quyền hạn và hạn chế về cách sử dụng mã nguồn phần mềm. Nó thiết lập các quy tắc để người dùng tuân thủ, bảo vệ họ khỏi các khiếu kiện vi phạm bản quyền và giới hạn trách nhiệm pháp lý. Bên cạnh đó, giấy phép cũng giúp người dùng duy trì một mối quan hệ tích cực với nhà phát triển và nhà cung cấp, đồng thời ngăn ngừa việc chi tiêu vượt quá ngân sách bằng cách xác định số lượng giấy phép cần thiết cho tổ chức.

Thực trạng sử dụng license tại Việt Nam

Tại Việt Nam, tình trạng sử dụng giấy phép phần mềm vẫn đang gặp nhiều thách thức. Theo báo cáo của BSA | The Software Alliance, khoảng 78% phần mềm tại Việt Nam được sử dụng mà không có giấy phép hợp pháp, một con số cao hơn mức trung bình toàn cầu. Chi phí cho phần mềm bản quyền thường rất cao, có thể lên đến hàng chục nghìn USD mỗi năm tùy thuộc vào chức năng và số lượng người dùng, khiến nhiều doanh nghiệp và cá nhân gặp khó khăn trong việc chi trả. Dù chính phủ đã ban hành nhiều chính sách và quy định để khuyến khích sử dụng phần mềm hợp pháp, việc thực thi các quy định này vẫn gặp khó khăn. 

Tuy nhiên, sự chuyển mình sang mô hình phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS) đang giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu và tăng tính linh hoạt, đồng thời giảm thiểu rủi ro vi phạm bản quyền. Các tổ chức và hiệp hội công nghiệp, như BSA và Hiệp hội Phần mềm Việt Nam (VINASA), cũng đang tích cực nâng cao nhận thức về việc sử dụng phần mềm bản quyền và lợi ích của nó thông qua các hoạt động tuyên truyền và đào tạo.

Salesforce

Salesforce CRM là một trong những nền tảng quản lý quan hệ khách hàng (CRM) hàng đầu thế giới, được sử dụng rộng rãi bởi các tổ chức lớn và nhỏ trên khắp thế giới. Với các tính năng và ứng dụng linh hoạt, Salesforce giúp các doanh nghiệp tăng cường quan hệ với khách hàng, tối ưu hóa quá trình bán hàng và phát triển doanh số bằng cách cung cấp thông tin và công cụ quản lý mạnh mẽ.

Các tính năng nổi bật của phần mềm Salesforce hỗ trợ trong việc quản lý kinh doanh hiệu quả đó là: quản lý tiếp thị; quản lý quan hệ khách hàng; quản lý bán hàng; tích hợp liên kết với các ứng dụng và hệ thống khác. 

Về OMN1 Solution

OMN1 Solution là đối tác hàng đầu của Salesforce tại Việt Nam, chuyên cung cấp các giải pháp công nghệ tiên tiến giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình vận hành và nâng cao hiệu suất kinh doanh. Với đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về thị trường, chúng tôi không chỉ mang đến những giải pháp đột phá mà còn đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi số toàn diện. OMN1 Solution tự hào là lựa chọn tin cậy của các đối tác lớn, không ngừng cam kết sáng tạo và phát triển vì thành công bền vững của khách hàng.



Liên hệ